cảm【感】
cảm【感】
意味:感じる、風邪を引く
Tôi cảm thấy không tự tin khi mặc váy ngắn.
短いスカートを履くのは自信がない。
Vì bị cảm nên chị ấy không đi làm được.
風邪をひいているので、仕事に行けません。
cảm động【感動】:感動する
Hình ảnh đó rất cảm động đối với khán giả.
観客はその画像にとても感動する。
Cô ấy đã khóc rất nhiều vì cảm động.
彼女は感動して沢山泣きました。
hình ảnh【形影】:イメージ khán giả【看者】:観客、見学者
đối với:…には、…にとって khóc:泣く
động【動】
động vật【動物】:動物
động lực【動力】:動力
cảm giác【感覚】:感覚
Cô ấy luôn có cảm giác bất an khi ra ngoài.
彼女は出かける時、いつも不安な気持ちになります。
Tôi đã mất hoàn toàn cảm giác sau phẫu thuật.
手術した後、全ての感覚が無くなりました。
bất an【不安】:不安な phẫu thuật【剖術】:手術する
giác【覚】
ảo giác【幻覚】:幻覚
thị giác【視覚】:視覚
↓↓↓ ここからダイジェストです。 ↓↓↓
Kinde版[漢越語ハンドブック]では例文2つ・単語の意味・関連する漢越語を掲載しています。
cảm hóa【感化】:感化する、導く
Cô ấy đã cảm hóa anh ấy trở thành người tốt.
彼女は彼に良い人になるように導いた。
cảm ơn, cám ơn【感恩】:ありがとう、感謝する
Cảm ơn vì lúc nào cũng giúp đỡ tôi.
いつもお世話になり、ありがとうございます。
cảm phục【感服】:感服する、感心する
Mọi người rất cảm phục nỗ lực của anh ấy.
人々は彼の努力にとても感服しました。
cảm xúc【感触】:ほろりとする、感動する、感銘、感情
Cảm xúc của phụ nữ rất khó hiểu.
女性の気持ちはすごく分かりにくいです。
dự cảm【預感】:予感
Khi anh ấy đi ra ngoài, tôi đã có dự cảm xấu.
彼が出かけた時、私は嫌な予感がしました。