漢越語ハンドブック

漢越語を覚えてベトナム語の語彙力アップ!

cảm【感】

cảm【感】

意味:感じる、風邪を引く 

Tôi cảm thấy không tự tin khi mặc váy ngắn. 
短いスカートを履くのは自信がない。 

Vì bị cảm nên chị ấy không đi làm được. 
風邪をひいているので、仕事に行けません。 

cảm động【感動】:感動する

Hình ảnh đó rất cảm động đối với khán giả. 
観客はその画像にとても感動する。 

Cô ấy đã khóc rất nhiều vì cảm động
彼女は感動して沢山泣きました。 

hình ảnh【形影】:イメージ khán giả【看者】:観客、見学者
đối với:…には、…にとって  khóc:泣く 

động【動】
động vật【動物】:動物 
động lực【動力】:動力

cảm giác【感覚】:感覚

Cô ấy luôn có cảm giác bất an khi ra ngoài. 
彼女は出かける時、いつも不安な気持ちになります。 

Tôi đã mất hoàn toàn cảm giác sau phẫu thuật. 
手術した後、全ての感覚が無くなりました。 

bất an【不安】:不安な phẫu thuật【剖術】:手術する

giác【覚】
ảo giác【幻覚】:幻覚 
thị giác【視覚】:視覚 

↓↓↓ ここからダイジェストです。 ↓↓↓
Kinde版[漢越語ハンドブック]では例文2つ・単語の意味・関連する漢越語を掲載しています。
 

cảm hóa【感化】:感化する、導く

Cô ấy đã cảm hóa anh ấy trở thành người tốt. 
彼女は彼に良い人になるように導いた。 

cảm ơn, cám ơn【感恩】:ありがとう、感謝する

Cảm ơn vì lúc nào cũng giúp đỡ tôi. 
いつもお世話になり、ありがとうございます。 

cảm phục【感服】:感服する、感心する

Mọi người  rất cảm phục nỗ lực của anh ấy. 
人々は彼の努力にとても感服しました。 

cảm xúc【感触】:ほろりとする、感動する、感銘、感情 

Cảm xúc của phụ nữ rất khó hiểu. 
女性の気持ちはすごく分かりにくいです。 

dự cảm【預感】:予感

Khi anh ấy đi ra ngoài, tôi đã có dự cảm xấu. 
彼が出かけた時、私は嫌な予感がしました。