漢越語ハンドブック

漢越語を覚えてベトナム語の語彙力アップ!

2023-03-02から1日間の記事一覧

cảm【感】

cảm【感】 意味:感じる、風邪を引く Tôi cảm thấy không tự tin khi mặc váy ngắn. 短いスカートを履くのは自信がない。 Vì bị cảm nên chị ấy không đi làm được. 風邪をひいているので、仕事に行けません。 cảm động【感動】:感動する Hình ảnh đó rất…