sự【事】
sự【事】
意味:事、事件、<動詞の前に付いて名詞句を形成する語>
Sự lo lắng của anh ta là không cần thiết.
彼の心配毎は必要がありません。
sự tình【事情】:事情、都合
Giám đốc đang điều tra về sự tình ngày hôm qua.
社長は昨日の事情について調べている。
Không ai hiểu rõ sự tình của anh ấy là thế nào.
彼の事情はどういう事か誰にも分かりません。
điều tra【調査】:調べる hiểu【暁】:分かる
tình【情】 tình cảm【情感】:感情、情愛 tình hình【情形】:情勢、状況
sự kiện【事件】:事件、出来事、イベント
Chúng tôi đang chuẩn bị cho sự kiện ngày mai.
我々は明日のイベントの準備をしている。
Sự kiện này sẽ có ca sĩ nổi tiếng tham gia.
今回のイベントには有名な歌手が参加する。
ca sĩ【歌士】:歌手 tham gia【参加】:参加する
kiện【件】 văn kiện【文件】:文献 dữ kiện【與件】:データ、与件
↓↓↓ ここからダイジェストです。 ↓↓↓
Kinde版[漢越語ハンドブック]では例文2つ・単語の意味・関連する漢越語を掲載しています。
sự thật【事実】:事実、実際、真実
Em hãy nói rõ sự thật để mọi người hiểu.
皆さんに分かるように事実をはっきり言ってください。
thực sự【実事】:事実、ファクト
Em ấy đã luôn thực sự cố gắng.
彼女はいつも本当に頑張りました。
sự nghiệp【事業】:事業、事業活動
Sự nghiệp kinh doanh của cô ấy đã không còn gì nữa.
彼女の経営事業はもう何もないです。
vô sự【無事】:何事もない、起こらない、無事の
Thật may vì mọi người đều vô sự.
全員無事で良かった。
thời sự【時事】:時事ニュース
Hàng ngày, tôi xem tất cả bản tin thời sự.
毎日私は全てのニュースを見ます。