漢越語ハンドブック

漢越語を覚えてベトナム語の語彙力アップ!

sản【産】

sản【産】

意味:生まれる


sản phẩm【産品】:生産品、製品

Sản phẩm của Nhật Bản rất tốt.
日本の製品はとても良いです。

Sản phẩm mới sắp được xuất khẩu.
新製品はもうすぐ輸出されます。

tốt:良い

phẩm【品】
phế phẩm【廃品】:不合格品、スクラップ 
phẩm hạnh【品行】:品行、風紀、道徳性

sản vật【産物】:産物

Sản vật nổi tiếng nhất ở đây là gì ?
ここの一番有名な産物は何ですか。

Cần phải phát triển sản vật địa phương.
地方の産物を発展させる必要があります。

nổi tiếng:有名な địa phương【地方】:地方

vật【物】
động vật【動物】:動物 
vật lý【物理】:物理


↓↓↓ ここからダイジェストです。 ↓↓↓
Kinde版[漢越語ハンドブック]では例文2つ・単語の意味・関連する漢越語を掲載しています。
 

sản xuất【産出】:産出する、生産する

Sản xuất đang bị ngừng trệ vì dịch bệnh.
疫病のせいで生産が停滞している。

phá sản【破産】:破産する

Công ty của bạn tôi bị phá sản tháng trước rồi.
私の友人の会社は先月に破産した。

đặc sản【特産】:特産、特産物、名産

Trà này là đặc sản ở đây.
このお茶はここの特産物です。

di sản【遺産】:遺産、(文化)遺産

Vịnh Hạ Long đã trở thành di sản văn hóa thế giới.
ハロン湾は世界遺産になりました。

nông sản【農産】:農作物

Gạo là một nông sản xuất khẩu chủ lực của Việt Nam.
米はベトナムの一つの主力農作物です。