漢越語ハンドブック

漢越語を覚えてベトナム語の語彙力アップ!

2022-12-22から1日間の記事一覧

sự【事】

sự【事】 意味:事、事件、<動詞の前に付いて名詞句を形成する語> Sự lo lắng của anh ta là không cần thiết.彼の心配毎は必要がありません。 sự tình【事情】:事情、都合 Giám đốc đang điều tra về sự tình ngày hôm qua.社長は昨日の事情について調べ…