thời【時】
thời【時】
意味:時、時代、チャンス
Bố tối đã học ở nước ngoài thời trẻ.
父は若い時、外国で勉強しました。
Thời này phải kinh doanh bằng công nghệ.
今の時代はテクノロジーを使って経営しなければならない。
thời đại【時代】:時代
Thời đại thay đổi nên con người cũng phải thay đổi.
時代が変わると人も変わらなければいけない。
Thời đại nào thì tiền cũng rất quan trọng.
どの時代でもお金はとても重要です。
quan trọng【関重】:重要な、大切な
thời gian【時間】:時間
Sản phẩm này làm mất rất nhiều thời gian.
この製品を作るのには時間が沢山かかります。
Giám đốc không có nhiều thời gian nên hãy nói nhanh đi.
社長は時間があまりないから早く言ってください。
sản phẩm【産品】:製品 giám đốc【監督】:社長
↓↓↓ ここからダイジェストです。 ↓↓↓
Kinde版[漢越語ハンドブック]では例文2つ・単語の意味・関連する漢越語を掲載しています。
thời hạn【時限】:制限期間、最終期限、有効期限
Thời hạn báo giá là ngày mai.
見積もりの期限は明日です。
thời kỳ【時期】:時期、時代
Kinh tế thời kỳ này đang rất khó khăn.
今の時代、経済はとても困窮している。
thời sự【時事】:ニュース、時事的な出来事
Hàng ngày, mẹ tôi lúc nào cũng xem thời sự lúc 7 giờ.
毎日、母は7時のニュースを見る。
thời tiết【時節】:天気、気候
Thời tiết ngày càng thay đổi bất thường.
天気は日増しに異常になっている。
thời trang【時装】:ファッション
Cô ấy là người rất yêu thích thời trang.
彼女はファッションが大好きな人です。