漢越語ハンドブック

漢越語を覚えてベトナム語の語彙力アップ!

tính【性】

tính【性】

意味:性質、特性、気質

Ai cũng không thích tính của anh ấy.
誰も彼の気質が好きではないです。

漢越語以外の意味:計算する、数える

Chị ấy đang tính tiền lương tháng này.
彼女は今月の給料を計算している。

tính tình【性情】:性格、性(しょう)

Tính tình của em ấy rất nóng nảy.
彼女の性格はとても気が短いです。

Anh ta là người có tính tình rất kì lạ.
彼はとても奇妙な性格の人です。

nóng nảy:気が短い、短気 kì lạ:不思議な、奇妙な

tình【情】
tình thế【情勢】:情勢、状況
thực tình【実情】:実際は、本当は

tính cách【性格】:性格、特色

Em rất thích tính cách của anh.
私はあなたの性格が大好きだ。

Mỗi người có một tính cách khác nhau.
人はそれぞれに性格が違う。

khác nhau:違う、様々

cách【格】
cách ngôn【格言】:格言
nhân cách【人格】:品格、品性

↓↓↓ ここからダイジェストです。 ↓↓↓
Kinde版[漢越語ハンドブック]では例文2つ・単語の意味・関連する漢越語を掲載しています。

tính chất【性質】:性質、プロパティ

Tính chất của sự việc không giống với chúng ta đã suy nghĩ.
事件の性質は我々が考えた事と同じではありません。

bản tính【本性】:気質、気立て、性格、本性

Tôi nghĩ bản tính của anh ta sẽ không bao giờ thay đổi .
彼の本性は決して変わらないと思います。

tính năng【性能】:性能

Sau khi cải tiến, máy này có nhiều tính năng mới.
改善後、この機械には沢山の新しい性能がある。

đặc tính【特性】:特性

Rừng mưa là đặc tính của khí hậu ở đây.
雨林はここの気候の特性です。

cá tính【個性】:個性

Phong cách thời trang của em ấy rất cá tính.
彼女のファッションスタイルはとても個性的です。