漢越語ハンドブック

漢越語を覚えてベトナム語の語彙力アップ!

trường【場】

trường【場】

意味:場所、場、スクール

Trường tôi đang học rất nổi tiếng.
私が勉強している学校はとても有名です。

trường hợp【場合】:場合、事例、事情

Trường hợp không có ai hãy đưa cho bảo vệ.
誰もいない場合は警備員さんに渡してください。

Trong trường hợp này hãy cho đi bệnh viện ngay.
この場合はすぐ病院へ行かせてください。

hợp【合】
hợp đồng【合同】:契約、契約する
tổng hợp【総合】:総合する、合成する

lập trường【立場】:立場

Anh ấy sẽ không thay đổi lập trường của mình.
彼は自分の立場を変えない。

Mỗi người sẽ có lập trường khác nhau.
それぞれの人は立場が違う。

thay đổi:変更する、変わる khác nhau:違う

lập【立】
lập luận【立論】:立論する、論を立てる
xác lập【確立】:確立する

↓↓↓ ここからダイジェストです。 ↓↓↓
Kinde版[漢越語ハンドブック]では例文2つ・単語の意味・関連する漢越語を掲載しています。

hiện trường【現場】:現場

Hiện trường của vụ giết người đã bị xóa hết.
殺人現場は全て消されてしまいました。

nông trường【農場】:農場

Ông bà tôi đã từng làm việc ở nông trường nhiều năm trước.
祖父母は何年も前に農場で働いた事があります。

hội trường【会場】:会場、会議場

Mọi người đang tập trung ở hội trường.
皆さんが会場に集合している。

quảng trường【広場】:広場

Tối nay, chúng tôi đi xem pháo hoa ở quảng trường thành phố.
今晩私たちは市の広場に花火を見に行く。

khai trường【開場】:開校する、新学期が始まる 

Học sinh đang rất mong chờ ngày khai trường.
生徒たちは開校する日を楽しみにしている。