漢越語ハンドブック

漢越語を覚えてベトナム語の語彙力アップ!

2022-11-03から1日間の記事一覧

tính【性】

">tính【性】 ">意味:性質、特性、気質 Ai cũng không thích tính của anh ấy.誰も彼の気質が好きではないです。 漢越語以外の意味:計算する、数える Chị ấy đang tính tiền lương tháng này.彼女は今月の給料を計算している。 tính tình【性情】:性格、…