漢越語ハンドブック

漢越語を覚えてベトナム語の語彙力アップ!

sinh【生】

[漢越語ハンドブック]ダイジェスト版

sinh【生】

意味:生まれる、生じる

Anh ấy sinh ra ở nông thôn.
彼は農村で生まれた。

sinh hoạt【生活】:生活

Phí sinh hoạt ở Tokyo rất đắt.
東京での生活費はとても高いです。

Sinh hoạt ở nông thôn không mất nhiều tiền.
農村の生活ではあまりお金がかからない。

phí【費】:〜費、手数料 nông thôn【農村】:農村、田舎

hoạt【活】
hoạt động【活動】:活動する
hoạt bát【活発】:利発な、利口な、活発な

sinh nhật【生日】:誕生日

Hôm nay là sinh nhật của cô ấy.
今日は彼女の誕生日です。

Chúng tôi chuẩn bị tiệc sinh nhật cho mẹ.
私達は母の誕生日のパーティーを準備している。

chuẩn bị【準備】:準備する tiệc:パーティー

nhật【日】
nhật thực【日食】:日食
Nhật Bản【日本】:日本

↓↓↓ ここからダイジェストです。 ↓↓↓
Kinde版[漢越語ハンドブック]では例文2つ・単語の意味・関連する漢越語を掲載しています。
 

sinh vật【生物】:生物

Hiện nay, ở Việt Nam có rất nhiều sinh vật ngoại lai.
現在ベトナムには外来生物が沢山いる。

phát sinh【発生】:発生する

Cần phải điều tra nguyên nhân phát sinh sớm.
発生した原因を早く調べる必要がある。

vệ sinh【衛生】:衛生的な、きれいな

Hãy giữ vệ sinh trong lớp học.
クラスをきれいに保って下さい。

học sinh【学生】:学生(小・中・高)

Học sinh đang rất mong chờ nghỉ hè.
生徒は夏休みをすごく楽しみにしている。

sinh viên【生員】:生徒、学生、大学生

Em ấy là một sinh viên chăm chỉ.
彼女は真面目な大学生です。