漢越語ハンドブック

漢越語を覚えてベトナム語の語彙力アップ!

2022-10-13から1日間の記事一覧

sinh【生】

[漢越語ハンドブック]ダイジェスト版 sinh【生】 意味:生まれる、生じる Anh ấy sinh ra ở nông thôn.彼は農村で生まれた。 sinh hoạt【生活】:生活 Phí sinh hoạt ở Tokyo rất đắt.東京での生活費はとても高いです。 Sinh hoạt ở nông thôn không mất n…