漢越語ハンドブック

漢越語を覚えてベトナム語の語彙力アップ!

chính【正】

chính【正】

意味:正に、まさしく、正式の

Anh ấy chính là người yêu cũ của tôi.
彼はまさしく私の前の彼氏です。

Chị hãy đi vào bằng cổng chính.
正門から入って来て下さい。

chính xác【正確】:正確な

Đó là câu trả lời chính xác.
それは正確な答えです。

Hãy nói lại chính xác chuyện đã xảy ra ngày hôm qua.
昨日起こった事をもう一度正確に言って下さい。

câu trả lời:答え、回答 nói lại:もう一度言う xảy ra:起こる
chuyện:事、話

xác【確】
xác định【確定】:確定する、確認する
xác nhận【確認】:確認する

chính thức【正式】:正式に

Tháng sau, em ấy sẽ trở thành nhân viên chính thức.
来月、彼は正式に社員になる。

Luật mới sẽ có hiệu lực chính thức từ năm sau.
新しい規則は来年から正式に効力を持つ。

trở thành:…になる luật【律】:規則 hiệu lực【効力】:効力

thức【式】
nghi thức【儀式】:儀式、儀礼
hình thức【形式】:形式、方式、流儀

↓↓↓ ここからダイジェストです。 ↓↓↓
Kinde版[漢越語ハンドブック]では例文2つ・単語の意味・関連する漢越語を掲載しています。

chính nghĩa【正義】:正義

Anh ấy hay làm việc chính nghĩa giúp người khác.
彼は他の人を助けるために正義の働きをする。

chính đáng【正当】:正当な

Em ấy có lý do chính đáng để về sớm.
彼女には早く帰る正当な理由がある。

đính chính【訂正】:訂正する、校正する

Báo đã đính chính tin tức ngày hôm qua.
新聞は昨日のニュースを訂正しました。

bất chính【不正】:不当な、不道徳な

Hành vi bất chính của anh ta sẽ sớm bị phát hiện.
彼の不正行為はすぐに発見されるだろう。

chính trực【正直】:正直な、誠実な

Dù thế nào thì tôi cũng tin anh ấy là người chính trực.
どうなっても彼が正直な人だと信じる。