漢越語ハンドブック

漢越語を覚えてベトナム語の語彙力アップ!

xác【確】

xác【確】

<単独では使用不可> 

漢越語以外の意味:抜け殻、外皮 

xác ve 
セミの抜け殻  

xác định【確定】:確定する、確認する、識別する

Họ vẫn chưa thể xác định được ai đã lấy điện thoại. 
彼らは誰が電話を取ったかまだ確認出来ていません。 

Cần phải xác định rõ nguyên nhân thực sự là gì ? 
本当の原因は何なのか、はっきり確定するべきだ。 

điện thoại (điện thoại di động)【電話移動】:電話 (携帯電話) lấy:取る
nguyên nhân【原因】:原因 thực sự【事実】:本当 

định【定】
định kỳ【定期】:定期、定期に 
quy định【規定】:規定する、定める 

xác nhận【確認】:確認する 

Em hãy xác nhận lại thời gian buổi họp ngày mai. 
明日の会議の時間を再度確認してください。 

Tôi sẽ xác nhận nội dung của báo cáo này. 
私がこの報告書の内容を確認します。 

thời gian【時間】:時間 buổi họp:会議 ngày mai:明日  
nội dung【内容】:内容 báo cáo【報告】:報告書、レポート

nhận【認】
phủ nhận【否認】:否認する、認めない 
ngộ nhận【誤認】:誤認する、見誤る

↓↓↓ ここからダイジェストです。 ↓↓↓
Kinde版[漢越語ハンドブック]では例文2つ・単語の意味・関連する漢越語を掲載しています。
 

xác thực【確実】:確実な、確かな

Đừng tin ngay vào thông tin không xác thực trên mạng. 
ネット上の不確実な情報をすぐに信用しないでください。 

xác suất【確率】:確率

Xác suất bão đổ bộ vào miền Bắc là rất cao. 
北部に台風が上陸する確実が高いです。 

chính xác【正確】:正確な

Câu trả lời đó rất chính xác
その解答はとても正確です。 

xác minh【確明】:実証する、立証する、検証する

Hãy xác minh thông tin liên quan đến anh ta. 
彼の情報に関して立証をしてください。 

xác lập【確立】:確立する、樹立する

Vận động viên đó đã xác lập kỷ lục mới. 
あの競技者は新しい記録を樹立しました。