漢越語ハンドブック

漢越語を覚えてベトナム語の語彙力アップ!

nhân【人】

nhân【人】

意味:人

他の漢越語としての意味:【仁】親愛の情

Nếu là người phải sống có nhân có nghĩa.
人は仁と義を持って生きなければならない。

nhân tạo【人造】:人造の、人工の

Họ đang xây đảo nhân tạo trên biển.
彼らは海で人造の島を作っている。

Anh ấy đang sử dụng trái tim nhân tạo.
彼は人工心臓を使用している。

đảo:島 xây:建てる、建築する biển:海 trái tim:心臓
sử dụng:使用する、使う

tạo【造】
chế tạo【製造】:製造する
sáng tạo【創造】:創造する

nhân loại【人類】:人類、人間社会

Đây là di sản văn hóa của nhân loại.
これは人類の文化遺産です。

Lịch sử của nhân loại đã thay đổi.
人類の歴史は変わりました。

di sản【遺産】:遺産 văn hóa【文化】:文化
lịch sử【歴史】:歴史

loại【類】
nhân loại【人類】:人類、人間社会
phân loại【分類】:分類する

↓↓↓ ここからダイジェストです。 ↓↓↓
Kinde版[漢越語ハンドブック]では例文2つ・単語の意味・関連する漢越語を掲載しています。

nhân dân【人民】:人民、国民

Chúng ta đang xây dựng một Chính phủ vì nhân dân.
我々は国民のために政府を築いている。

nhân tài【人才】:優秀な人物・人材

Anh ấy là một nhân tài trong âm nhạc.
彼は音楽の優秀な人材だ。

nhân viên【人員】:職員、スタッフ

Nhân viên của tôi rất chăm chỉ làm việc.
私の社員はとても真面目に働いている。

nhân vật【人物】:登場人物、人物

Doraemon là nhân vật truyện tranh nổi tiếng.
ドラエモンは漫画の有名な登場人物です。

nhân sự【人事】:人事

Cô ấy là nhân viên bộ phận nhân sự.
彼女は人事部のスタッフです。