漢越語ハンドブック

漢越語を覚えてベトナム語の語彙力アップ!

2022-11-24から1日間の記事一覧

nhân【人】

nhân【人】 意味:人 他の漢越語としての意味:【仁】親愛の情 Nếu là người phải sống có nhân có nghĩa.人は仁と義を持って生きなければならない。 nhân tạo【人造】:人造の、人工の Họ đang xây đảo nhân tạo trên biển.彼らは海で人造の島を作っている…