漢越語ハンドブック

漢越語を覚えてベトナム語の語彙力アップ!

tưởng【想】

[漢越語ハンドブック]ダイジェスト版

tưởng【想】

意味:〜とばかり思っていた、考えている

Anh ấy tưởng em là người quản lý ở đây.
彼はあなたがここの担当者だと思っていた。

Sản phẩm này không đẹp như tôi tưởng.
この製品は思っていたほどきれいではない。

tưởng tượng【想像】:想像する

Hãy tưởng tượng về tương lai của mình.
自分の将来について想像してください。

Hãy tưởng tượng cuộc sống sẽ thế nào nếu không có internet.
もしインターネットがなかったら生活がどうなるか想像して下さい。

tương lai【将来】:将来 cuộc sống:生活

tượng【像】
tượng trưng【象徴】:象徴する
hình tượng【形像】:形像、イメージ

ý tưởng【意想】:アイディア、思いつき、考え

Ý tưởng của em ấy rất thú vị.
彼女のアイディアはとても面白いです。

Hãy suy nghĩ ý tưởng cho bữa tiệc cuối năm.
忘年会のアイディアを考えて下さい。

thú vị【趣味】:面白い bữa tiệc:パーティー cuối năm:年末
tiệc cuối năm:忘年会

ý【意】
ý chí【意志】:意志、大使
ý đồ【意図】:意図、企み

↓↓↓ ここからダイジェストです。 ↓↓↓
Kinde版[漢越語ハンドブック]では例文2つ・単語の意味・関連する漢越語を掲載しています。
 

ảo tưởng【幻想】:幻想を抱く、空想する

Em đừng ảo tưởng vào anh ta nữa.
あなたはもう彼に幻想を抱かないでください。

hồi tưởng【回想】:回想する、思い出す

Chị ấy đang hồi tưởng lại thời gian sống ở Việt Nam.
彼女はベトナムで暮らした時を思い出してる。

lý tưởng【理想】:理想

Mỗi công ty đều có lý tưởng kinh doanh riêng của mình.
各社それぞれ、営業の理想がある。

liên tưởng【聯想】:連想する

Nhìn cái bánh ngọt này, em liên tưởng đến cái gì?
このケーキを見ると何を連想しますか。

cảm tưởng【感想】:感想

Hãy phát biểu cảm tưởng của em về bức tranh.
絵についてあなたの感想を発表して下さい。