thể【体】

意味:要求・気持ちに従う
Thể theo lòng dân.
民の気持ちに従う。
Thể theo ý kiến của mọi người, chúng ta sẽ không đi nữa.
皆さんの意見に従って、我々はもう行かない。
thể lực【体力】:体力
Nếu không luyện tập thì thể lực sẽ dần giảm đi.
もし練習しなかったら体力がだんだん減少する。
Anh ấy có thể lực tuyệt vời.
彼はすごく体力があります。
luyện tập【練習】:練習する tuyệt vời:すごい、素晴らしい
lực【力】
năng lực【能力】:能力
toàn lực【全力】:全力
thể hiện【体現】:体現する、表す
Bức tranh này thể hiện quan điểm cá nhân.
この絵は個人的な視点を表している。
Mặt anh ta đang thể hiện rất tức giận.
彼の顔は怒りを表している。
bức tranh (tranh):絵 quan điểm【観点】:観点、見方、視点
cá nhân【個人】:個人 mặt : 顔 tức giận:怒る
hiện【現】
hiện đại【現代】:現代の、今日の
hiện thực【現実】:現実、事実
↓↓↓ ここからダイジェストです。 ↓↓↓
Kinde版[漢越語ハンドブック]では例文2つ・単語の意味・関連する漢越語を掲載しています。
thể thao【体操】:体操、スポーツ
Bố tôi rất thích thể thao.
お父さんはスポーツが大好きです。
cơ thể【機体】:肉体、身体
Hãy dạy trẻ em về cách tự bảo vệ cơ thể của mình.
子供に自分の身体を守る方法について教えてください。
cụ thể【具体】:具体的
Lập kế hoạch kinh doanh cụ thể cho năm sau.
来年向けに営業の具体的な計画を作成する。
vật thể【物体】:物体
Đã có thông báo về vật thể bay.
飛行物体についてお知らせがありました。
toàn thể【全体】:全体、全〜
Mời toàn thể mọi người đứng dậy.
皆さん!全員立ってください。