漢越語ハンドブック

漢越語を覚えてベトナム語の語彙力アップ!

thể【体】

意味:要求・気持ちに従う

Thể theo lòng dân.
民の気持ちに従う。

Thể theo ý kiến của mọi người, chúng ta sẽ không đi nữa.
皆さんの意見に従って、我々はもう行かない。

thể lực【体力】:体力

Nếu không luyện tập thì thể lực sẽ dần giảm đi.
もし練習しなかったら体力がだんだん減少する。

Anh ấy có thể lực tuyệt vời.
彼はすごく体力があります。

luyện tập【練習】:練習する tuyệt vời:すごい、素晴らしい

lực【力】
năng lực【能力】:能力
toàn lực【全力】:全力

thể hiện【体現】:体現する、表す

Bức tranh này thể hiện quan điểm cá nhân.
この絵は個人的な視点を表している。

Mặt anh ta đang thể hiện rất tức giận.
彼の顔は怒りを表している。

bức tranh (tranh):絵 quan điểm【観点】:観点、見方、視点 
cá nhân【個人】:個人 mặt : 顔 tức giận:怒る

hiện【現】
hiện đại【現代】:現代の、今日の
hiện thực【現実】:現実、事実

↓↓↓ ここからダイジェストです。 ↓↓↓
Kinde版[漢越語ハンドブック]では例文2つ・単語の意味・関連する漢越語を掲載しています。

thể thao【体操】:体操、スポーツ

Bố tôi rất thích thể thao.
お父さんはスポーツが大好きです。

cơ thể【機体】:肉体、身体

Hãy dạy trẻ em về cách tự bảo vệ cơ thể của mình.
子供に自分の身体を守る方法について教えてください。

cụ thể【具体】:具体的

Lập kế hoạch kinh doanh cụ thể cho năm sau.
来年向けに営業の具体的な計画を作成する。

vật thể【物体】:物体

Đã có thông báo về vật thể bay.
飛行物体についてお知らせがありました。

toàn thể【全体】:全体、全〜

Mời toàn thể mọi người đứng dậy.
皆さん!全員立ってください。