học【学】
học【学】
意味:覚える、学習する、習う
Học tiếng Việt.
ベトナム語を勉強する。
Bạn học lái xe mất bao nhiêu tiền ?
運転を覚えるのにどのくらい費用がかかったの?
du học【遊学】:留学
Năm sau, tôi sẽ đi du học Nhật Bản.
来年私は日本へ留学する。
Tôi đang tiết kiệm tiền để đi du học.
留学するために貯金をしている。
năm sau:来年 tiết kiệm【節倹】:保存する、蓄える
du【遊】
du lịch【遊歴】:旅行
du lãm【遊覧】:遊覧
đại học【大学】:大学
Em gái tôi là sinh viên đại học.
妹は大学生です。
Anh đã tốt nghiệp đại học gì ?
あなたは何の大学を卒業したの。
tốt nghiệp【卒業】:卒業する
đại【大】
Đại sứ quán【大使館】:大使館
đại hội【大会】:大会
↓↓↓ ここからダイジェストです。 ↓↓↓
Kinde版[漢越語ハンドブック]では例文2つ・単語の意味・関連する漢越語を掲載しています。
y học【医学】:医学
Y học càng ngày càng phát triển.
医学は日増しに進歩している。
tự học【自学】:独学
Anh ấy đã tự học tiếng Việt.
彼は独学でベトナム語を学んだ。
học tập【学習】:学習する
Học tập là công việc cả đời.
学習するのは一生の仕事だ。
văn học【文学】:文学
Tôi rất thích văn học Việt Nam.
私はベトナム文学が大好きです。
học sinh【学生】:学生
Tôi là học sinh.
私は学生です。