漢越語ハンドブック

漢越語を覚えてベトナム語の語彙力アップ!

học【学】

f:id:BETONAMUGO:20201017132641j:plain

học【学】

意味:覚える、学習する、習う

Học tiếng Việt.
ベトナム語を勉強する。

Bạn học lái xe mất bao nhiêu tiền ?
運転を覚えるのにどのくらい費用がかかったの?


du học【遊学】:留学

Năm sau, tôi sẽ đi du học Nhật Bản.
来年私は日本へ留学する。

Tôi đang tiết kiệm tiền để đi du học.
留学するために貯金をしている。

năm sau:来年 tiết kiệm【節倹】:保存する、蓄える

du【遊】
du lịch【遊歴】:旅行
du lãm【遊覧】:遊覧

đại học【大学】:大学

Em gái tôi là sinh viên đại học.
妹は大学生です。

Anh đã tốt nghiệp đại học gì ?
あなたは何の大学を卒業したの。

tốt nghiệp【卒業】:卒業する

đại【大】
Đại sứ quán【大使館】:大使館
đại hội【大会】:大会


↓↓↓ ここからダイジェストです。 ↓↓↓
Kinde版[漢越語ハンドブック]では例文2つ・単語の意味・関連する漢越語を掲載しています。

y học【医学】:医学

Y học càng ngày càng phát triển.
医学は日増しに進歩している。


tự học【自学】:独学

Anh ấy đã tự học tiếng Việt.
彼は独学でベトナム語を学んだ。


học tập【学習】:学習する

Học tập là công việc cả đời.
学習するのは一生の仕事だ。


văn học【文学】:文学

Tôi rất thích văn học Việt Nam.
私はベトナム文学が大好きです。


học sinh【学生】:学生

Tôi là học sinh.
私は学生です。