quan【関】 <単独では使用不可> quan hệ【関係】:関係、仲、重要な Quan hệ của anh ấy với đồng nghiệp khác không được tốt lắm. 彼は他の同僚との関係があまり良くないです。 Việt nam có quan hệ chính trị với rất nhiều nước. ベトナムは多くの国と…
引用をストックしました
引用するにはまずログインしてください
引用をストックできませんでした。再度お試しください
限定公開記事のため引用できません。