漢越語ハンドブック

漢越語を覚えてベトナム語の語彙力アップ!

2023-02-09から1日間の記事一覧

hợp【合】

hợp【合】 意味:合う、合致する、合流する Vợ chồng họ rất hợp nhau.彼ら夫婦はすごく合っている。 Cái váy này rất hợp với cô ấy.このドレスは彼女にとても似合う。 hợp đồng【合同】:契約、契約する、取り決める、契約書 Hợp đồng này sẽ hết hạn vào …