漢越語ハンドブック

漢越語を覚えてベトナム語の語彙力アップ!

2022-11-17から1日間の記事一覧

thành【成】

thành【成】 意味:仕事が終わる、~になる Bây giờ, anh ấy đã thành người nổi tiếng rồi.今、彼は有名人になりました。 Tại sao lại thành ra thế này ?どうしてこんな事になったのか? thành công【成功】:成功する、成し遂げる Tuy còn rất trẻ nhưng …