漢越語ハンドブック

漢越語を覚えてベトナム語の語彙力アップ!

2022-09-15から1日間の記事一覧

đại【大】

[漢越語ハンドブック]ダイジェスト版 đại【大】 意味:非常に、きわめて、全く Anh ta đúng là người đại ngốc.彼はとても愚かな人です。 đại học【大学】:大学 Em đang học ở Đại học Hà Nội.僕はハノイ大学で勉強している。 Chị tốt nghiệp đại học từ …