漢越語ハンドブック

漢越語を覚えてベトナム語の語彙力アップ!

2022-09-01から1日間の記事一覧

đặc【特】

<単独では使用不可> 漢越語以外の意味:濃い、濃度が濃い Cháo này đặc quá !このお粥は濃すぎる。 ■ đặc biệt【特別】:特別の、特殊な Tôi nấu món ăn đặc biệt cho cô ấy.彼女に特別な料理を作ってあげる。 Anh ấy là người có tính cách đặc biệt.彼は…