漢越語ハンドブック

漢越語を覚えてベトナム語の語彙力アップ!

2023-03-23から1日間の記事一覧

nghiệp【業】

nghiệp【業】 意味:業、職業 Cô ấy rất đam mê nghiệp làm bánh ngọt.彼女はケーキを作るのが大好きです。 Nghiệp viết văn / nghiệp văn chương文筆業 nghiệp vụ【業務】:専門知識・技術、プロ Cô ấy có nghiệp vụ khách sạn.彼女はホテル業務の専門知識…