漢越語ハンドブック

漢越語を覚えてベトナム語の語彙力アップ!

2022-12-01から1日間の記事一覧

thường【常】

thường【常】 意味:いつも、通常 Hàng ngày, tôi thường tập thể dục hai tiếng. 毎日私はいつも2時間運動している。 Gia đình cô ấy thường đi du lịch vào cuối tuần. 彼女の家族は週末によく旅行に行く。 thường trực【常直】:受付係、常時担当している…