漢越語ハンドブック

漢越語を覚えてベトナム語の語彙力アップ!

2025-01-09から1日間の記事一覧

thể【体】

意味:要求・気持ちに従う Thể theo lòng dân.民の気持ちに従う。 Thể theo ý kiến của mọi người, chúng ta sẽ không đi nữa.皆さんの意見に従って、我々はもう行かない。 thể lực【体力】:体力 Nếu không luyện tập thì thể lực sẽ dần giảm đi.もし練習…