漢越語ハンドブック

漢越語を覚えてベトナム語の語彙力アップ!

2025-01-02から1日間の記事一覧

bộ【部】

意味:省、指導部、一揃いの bộ chi huy司令部 bộ quần áo一揃いの衣服 bộ môn【部門】:部門、学部 Lịch sử là một bộ môn của khoa học nhân văn.歴史学は人文科学の一部門である。 Tôi đang học cùng lúc ba bộ môn.私は同時に三つの部門を勉強している。…