漢越語ハンドブック

漢越語を覚えてベトナム語の語彙力アップ!

2024-12-19から1日間の記事一覧

nhận【認】

意味:受け取る、認める、受け入れる Tôi nhận từ điển từ thầy giáo.先生に辞書を頂きました。 nhận trách nhiệm nặng nề重大な責任を認める nhận thức【認識】:認識する、認める、認識 Chúng tôi nhận thức rõ về bệnh này.私たちはこの病気についてよく…