漢越語ハンドブック

漢越語を覚えてベトナム語の語彙力アップ!

ngoại【外】

ngoại【外】

意味:外国製の、母方の 

Người Việt Nam rất thích dùng hàng ngoại
ベトナム人は外国製が大好きです。


ngoại giao【外交】:外交的、外交 

Ông ấy là một nhà ngoại giao nổi tiếng thế giới. 
彼は世界的に有名な外交官です。 

Anh ấy là người có kỹ năng ngoại giao rất giỏi. 
彼は優秀な外交技能を持っている人です。 

nổi tiếng:有名な thế giới【世界】:世界 kỹ năng【技能】:技能

giao【交】
giao thông【交通】:交通、往来、通行 
giao tiếp【交接】:交際する、付き合う

ngoại ngữ【外語】:外国語

Anh ấy có năng khiếu học ngoại ngữ
彼は外国語を学ぶ才能を持っている。 

Khi học ngoại ngữ, chúng ta cần nói chuyện nhiều với người bản xứ. 
外国語を学ぶ時は地元の人と沢山会話をする必要がある。 

năng khiếu【能竅】:才能 nói chuyện:話す、会話をする 
người bản xứ:地元の人 

ngữ【語】 
ngữ học【語学】:語学、言語学 
ngữ pháp【語法】:語法、文法


↓↓↓ ここからダイジェストです。 ↓↓↓
Kinde版[漢越語ハンドブック]では例文2つ・単語の意味・関連する漢越語を掲載しています。
 

ngoại lai【外来】:外来の

Tiếng Nhật được sử dụng rất nhiều từ ngoại lai
日本語では沢山の外来語が使われている。 

ngoại lệ【外例】:例外、特例

Đây là yêu cầu ngoại lệ của khách hàng. 
これはお客さんの特別な依頼なんです。

ngoại thành【外城】:郊外、市外

ngoại thành yên tĩnh và không khí sạch sẽ. 
郊外では空気が綺麗だし静かです。 

ngoại hình【外形】:スタイル、姿、風姿

Khi đi phỏng vấn thì ngoại hình rất quan trọng. 
面接しに行く時はスタイル(服装)がとても大切です。 

ngoại tình【外情】:浮気する、裏切る

Ai cũng có rất nhiều lý do khi ngoại tình
浮気する時は誰でも色んな理由がある。